Từ điển Thiều Chửu
洿 - ô/hộ
① Nước đọng, nước không lưu thông. ||② Ðào ao. ||③ Một âm là hộ. Nhơ bẩn. ||④ Trát lên, quét vào.

Từ điển Trần Văn Chánh
洿 - ô
(văn) ① Nước bẩn không lưu thông, nước tù: 洿池 Ao tù; ② Bới móc lên, đào: 洿池Đào ao; ③ Dơ bẩn; ④ Quét lên.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
洿 - ô
Như hai chữ Ô 污, 汙.